Có 2 kết quả:

冷水机组 lěng shuǐ jī zǔ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ ㄗㄨˇ冷水機組 lěng shuǐ jī zǔ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chiller

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chiller

Bình luận 0