Có 2 kết quả:
冷水机组 lěng shuǐ jī zǔ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ ㄗㄨˇ • 冷水機組 lěng shuǐ jī zǔ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ ㄗㄨˇ
lěng shuǐ jī zǔ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chiller
Bình luận 0
lěng shuǐ jī zǔ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chiller
Bình luận 0